Có 2 kết quả:

损伤 sǔn shāng ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ損傷 sǔn shāng ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ

1/2

Từ điển phổ thông

tổn thương, bị thương

Từ điển Trung-Anh

(1) to harm
(2) to damage
(3) to injure
(4) impairment
(5) loss
(6) disability

Từ điển phổ thông

tổn thương, bị thương

Từ điển Trung-Anh

(1) to harm
(2) to damage
(3) to injure
(4) impairment
(5) loss
(6) disability